Dàn nóng điều hòa trung tâm VRV VI Daikin model RXYQ18BYM có công suất làm lạnh 16HP, với 2 chiều làm lạnh-sưởi ấm, là thế hệ điều hòa thông minh mới nhất được Daikin giới thiệu tại thị trường Việt Nam tháng 9 năm 2023 và được bán thương mại năm 2024. Sản phẩm cung cấp nhiều chức năng mới mang lại lợi ích, giải pháp hoàn hảo cho người dùng
1. Ưu điểm của Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV VI RXYQ18BYM 18HP – 2 chiều
Máy lạnh trung tâm (Điều hòa trung tâm) Daikin VRV VI được Daikin công bố và phân phối chính thức tại Việt Nam từ tháng 9/2023 với nhiều tính năng ưu việt hơn so với thế hệ trước là VRV V (ra mắt năm 2018). Dàn nóng đơn RXYQ18BYM 18HP là sản phẩm mới của năm nay, có công suất lớn hơn nhằm tối ưu cho các công trình vừa và nhỏ.
Dàn nóng điều hòa tổng VRV Daikin thế hệ thứ VI đã mang đến nhiều cải tiến hơn trong cả giải pháp lắp đặt và giải pháp sử dụng cho người dùng, mang đến sự tiện nghi tối đa nhất.
1.1. Tiết kiệm điện năng vượt trội
Ở thế hệ này, Daikin đã cải tiến và giới thiệu đến người tiêu dùng công nghệ phần mềm Điều khiển VRT Smart II. Công nghệ này sẽ kiểm soát và tối ưu nhiệt độ, không khí ngoài trời. Công nghệ này sẽ nhận biết nhiệt độ chênh lệch giữa cài đặt và nhiệt độ phòng, sau đó sẽ điều chỉnh tốc độ quạt, lưu lượng môi chất giữa dàn nóng và dàn lạnh để tối ưu hóa quá trình điều hòa nhiệt độ. Từ đó tiết kiệm điện năng hơn.
Phần mềm điều khiển VRT Smart II mới giúp tối ưu hiệu suất
Thông qua cải tiến từ VRT Smart II, dàn nóng RXYQ18BYM và hệ thống điều hòa trung tâm Daikin được cải thiện hơn nữa về hiệu quả sử dụng năng lượng trong quá trình vận hành thực tế.
Hệ số EER cao hơn so với thế hệ trước
1.2. Dễ dàng lắp đặt hơn với cải tiến mới
Tự động nạp môi chất: Quy trình làm việc tại chỗ đã được thiết kế lại để giảm các thao tác và rút ngắn thời gian trung bình cần thiết cho việc nạp môi chất lạnh và chạy thử. Không còn phải làm các bước kỹ thuật thủ công nữa, hệ thống thông minh của VRV 6 sẽ tự động nạp gas và báo đủ, giúp đảm bảo kỹ thuật và chất lượng thi công.
1.3. Cửa số dịch vụ linh kiện điện
Với thế hệ cũ, khi muốn kiểm tra, cài đặt, vận hành thử hệ thống bạn bắt buộc phải tháo phần mặt nạ phía trước của dàn nóng RXYQ18BYM. Nhận ra sự bất tiện này, Daikin đã cải tiến thêm cửa số dịch vụ linh kiện điện lên thế hệ VRV VI mới. Giờ đây, các kỹ thuật viên có thể dễ dàng tiếp cận PCB chính mà không cần tháo mặt nạ trước. Đồng thời giúp quá trình cài đặt và chạy test hệ thống tại công trình trở nên nhanh chóng, thuận tiện hơn rất nhiều. Nhờ đó, rút ngắn thời gian thi công hệ thống, đáp ứng tiến độ và đảm bảo chất lượng thi công, mang tới sự an tâm cho chủ đầu tư.
Bên cạnh đó, cửa số dịch vụ này cũng sẽ hiển thị nhanh chóng mã lỗi. Điều này giúp kỹ thuật hãng nhanh chóng chuẩn đoán được lỗi, giúp quá trình xử lý nhanh hơn.
Cửa số dịch vụ linh kiện điện giúp dễ dàng kiểm tra, cài đặt và vận hành thử hệ thống
1.4. Trực quan hóa quy trình
Quá trình chạy vận hành thử hệ thống được thể hiện trực quan trên bảng thông báo điện tử. Tỷ lệ tiến độ (0% đến 99%) được chỉ định trên bo mạch PC để dễ dàng sắp xếp công việc tại công trình. Cán bộ kỹ thuật viên sẽ nắm được tiến trình của toàn bộ quá trình.
Trực quan hóa quá trình vận hành thử thông qua bảng điện tử
Trực quan hóa quá trình vận hành thử thông qua bảng điện tử
1.5. Hộp linh kiện kín IP55
Khá nhiều trường hợp thiết bị có vật thể lạ xâm nhập như côn trùng, thạch sùng,… khiến hệ thống gặp vấn đề, thậm chí có thể làm hư hại dàn nóng, gây thiệt hại lớn về kinh tế. Bởi thế, thế hệ dàn nóng RXYQ18BYM mới bên cạnh được phủ 1 lớp bảo vệ bo mạch thì còn được trang bị thêm hộp linh kiện kín đạt tiêu chuẩn IP55. Hộp linh kiện điện kín (IP55) ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể cứng hoặc chất lỏng được phun từ vòi (6.3mm) từ mọi hướng, nguy cơ dẫn đến những hỏng hóc không mong muốn. Giờ đây người tiêu dùng sẽ ngày càng an tâm hơn khi lựa chọn Daikin.
Hộp linh kiện dàn nóng đạt chuẩn IP55
1.6. Hệ thống làm lạnh đường ống môi chất lạnh
Ba mạch làm mát môi chất lạnh cho phép hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao bằng cách ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ cho PCB được gắn trong hộp linh kiện điện kín trong dàn nóng RXYQ18BYM.
Ba mạch làm mát bằng môi chất lạnh
Nhờ các cơ chế bảo vệ vi mạch và hệ thống, giờ đây dải nhiệt hoạt động của dàn nóng VRV Daikin RXYQ18BYM cũng được cải tiến, rộng hơn, phục vụ được cho nhiều môi trường có mức nhiệt độ khắc nghiệt hơn. Giờ đây, dải nhiệt ở chế độ làm lạnh (cool) từ -5 độ lên tới 52 độ. Còn chế độ sưởi từ -25 độ đến 15.5 độ. Hoàn toàn đáp ứng được thời tiết ở Việt Nam.
Dải nhiệt hoạt động của điều hòa trung tâm Daikin VRV 6
1.7. Chức năng tối ưu hóa xả băng
Nếu thời gian hoạt động xả băng ngắn, hệ thống sẽ tối ưu hóa các điều kiện bắt đầu xả băng cho chu kỳ tiếp theo. Cải thiện sự thoải mái bằng cách kéo dài thời gian hoạt động sưởi ấm.
Tối ưu hóa xả băng ở dàn nóng VRV VI giúp cải thiện 10%
Hoạt động xả băng trước khi dừng thiết bị làm tăng tốc độ nhiệt thải cho quá trình sưởi tiếp theo và kéo dài thời gian hoạt động sưởi liên tục sau khi khởi động lại, nhờ đó cải thiện sự thoải mái. Thời gian vận hành sưởi được cải thiện lên đến 30%
Quá trình xả băng trước khi dừng sẽ cải thiện thời gian vận hành chiều sưởi lên 30%
Tính năng này rất có ích với các khu vực có nhiệt độ thấp. Đặc biệt là các tỉnh vùng núi phía Bắc khi vào mùa đông nhiệt độ có thể xuống dưới 0 độ C – Mức nhiệt độ mà hiệu suất của các dòng sản phẩm điều hòa treo tường đã trở nên kém hiệu quả rất nhiều. Nhờ tính năng này, hiệu suất và thời gian ở chế độ sưởi của điều hòa VRV sẽ tối ưu, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
1.8. Máy nén thế hệ mới – Hiệu suất cao hơn
Các công nghệ mới nhất giúp làm tăng hiệu suất theo mùa và cho phép thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian hơn. Đây chính là ưu điểm nổi trội của dàn nóng RXYQ18BYM mới nhất.
Máy nén thế hệ mới với nhiều cải tiến
1.9. Chức năng vận hành dự phòng kép
Khi một dàn nóng trong tổ ghép gặp vấn đề, nhanh chóng các dàn nóng còn lại trong tổ sẽ hoạt động tối đa công suất để bù đắp vào phần công suất hụt do dàn nóng bị lỗi. Điều này sẽ giúp hệ thống điều hòa vẫn vận hành bình thường. Trong lúc đó, lỗi sẽ được báo về điều khiển trung tâm để kỹ thuật viên nhanh chóng nắm được vấn đề, báo bảo hành.
Chức năng vận hành dự phòng kép giúp hệ thống duy trì hoạt động trong thời gian chờ bảo hành
1.10. Tăng mức độ linh hoạt của hệ thống
Với sự cải tiến về linh kiện, phụ kiện và phần mềm, RXYQ18BYM đã trở nên linh hoạt hơn rất nhiều trong quá trình thiết kế và lắp đặt. Tính linh hoạt được cải thiện hơn bằng cách tăng độ cao chênh lệch, tăng từ 90m lên 110m và chiều dài tương đương (lên đến 190m).
Chênh lệch độ dài đường ống giúp thiết kế, lắp đặt linh hoạt hơn
Chênh lệch độ cao được tăng lên
Chênh lệch độ cao vượt quá 50m với dán nóng phía trên dàn lạnh và 40m với dàn nóng bên dưới, kích thước đường ống chất lỏng phải được tăng lên. Phạm vi nhiệt độ hoạt động lên đến 49˚C (Chỉ dàn nóng phía trên dàn lạnh). Chỉ số công suất kết nối tối thiểu của dàn lạnh phải từ 63 trở lên (Chỉ dàn nóng phía trên dàn lạnh)
Chiều dài tương đương
Khi chiều dài đường ống tương đương từ dàn nóng đến dàn lạnh hơn 90m, hãy đảm bảo tăng kích thước đường ống lỏng và hơi của đường ống chính.
1.11. Tỷ lệ kết nối tăng lên
TỶ lệ kết nối của dòng VRV VI mới lên tới 200% so với thế hệ cũ. Điều này giúp tối ưu hơn các giải pháp điều hòa tổng khi mà nhu cầu sử dụng không đồng thời hệ thống thấp.
2. Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
RXYQ18BYM
|
Nguồn điện
|
Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/ 380V, 50Hz/ 60Hz
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
171,000
|
kW
|
50.0
|
Công suất sưởi
|
Btu/h
|
191,000
|
kW
|
56.0
|
Điện năng tiêu thụ
|
Làm lạnh
|
kW
|
14.3
|
Sưởi
|
|
14.9
|
Điều khiển công suất
|
%
|
5-100
|
EER (TCVN13256:2021)
|
4.88
|
Màu sắc vỏ máy
|
Trắng ngà (5Y7.5/1)
|
Máy nén
|
Loại
|
Xoắn ốc (scroll) dạng kín
|
Công suất động cơ
|
kW
|
4.0+6.6
|
Lưu lượng gió
|
m3/phút
|
258
|
Kích thước (CaoxRộngxDày)
|
mm
|
1,660×1,240×765
|
Trọng lượng máy
|
kg
|
340
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
61/61
|
Cường độ âm thanh
|
dB
|
85
|
Phạm vi vận hành
|
Làm lạnh
|
oCDB
|
-5 đến 52
|
Sưởi
|
-25 đến 15,5
|
Môi chất lạnh
|
Loại
|
R-410A
|
Lượng nạp
|
kg
|
11.7
|
Ống kết nối
|
Lỏng
|
mm
|
φ15.9 (Hàn)
|
Hơi
|
mm
|
φ28.6 (Hàn)
|
Chưa có đánh giá