ĐIỀU HÒA DAIKIN ÂM TRẦN CASSETTE FCF100CVM/RZF100CVM 34.000BTU/H – LOẠI 1 CHIỀU, INVERTER
43.560.000 ₫
- Điều hòa âm trần Daikin đa hướng thổi FCF100CVM/RZF100CVM
- 1 chiều – 34.000BTU (4HP) – 1 pha – gas R32
- Làm lạnh toàn bộ phòng
- Phin lọc được xử lý kháng khuẩn, chống mốc
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Máy điều hòa Daikin FCF100CVM/RZF100CVM âm trần cassette 1 chiều công suất 34000BTU (4HP) công nghệ inverter tiết kiệm điện, sử dụng nguồn điện 1 pha, gas R32 hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường được sản xuất nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 50m2
Điều hòa âm trần Daikin FCF100CVM được thiết kế mặt lạnh mỏng nhẹ dễ dàng lắp đặt, với vít điều chỉnh được bố trí ở 4 góc giúp điều chỉnh độ cao một cách dễ dàng. Cửa gió được bố trí một cách đồng đều gia tăng sự thoải mái nhờ luồng gió đa hướng 360º phân bố đồng đều khắp không gian lắp đặt. Cửa thổi được bố trí đồng đều và dễ thích ứng khi có tới 23 kiểu thổi gió khác nhau phù hợp với từng không gian khác biệt.
Với công suất 34.000BTU (4HP), điều hòa Daikin âm trần FCF100CVM phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp, cửa hàng thời trang…có diện tích dưới 50m2.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Dòng sản phẩm mới này được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO đối với hệ số hiệu suất lạnh toàn mùa, CSPF.Giảm điện năng tiêu thụ hằng năm, chỉ bằng 50% so với máy điều hòa hòa thông thường. Công nghệ Inverter mới không chỉ giúp giảm điện năng tiêu thụ trong giai đoạn tải thấp mà còn cho ra công suất lạnh cao hơn khi chạy đủ tải.
Công nghệ cảm biến kép
Cảm biến kép và điều khiển luồng gió độc lập giúp cho việc kiểm soát luồng gió tối ưu một cách tự động.
Điều khiển dễ sử dụng
Điều khiển điều hòa âm trần Daikin có thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, lớp vỏ màu trắng sáng hài hòa với nội thất trong phòng. Thao tác bằng điều khiển vô cùng đơn giản, tiện lợi, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn trên điều khiển.
Chế độ hoạt động ban đêm
Chức năng này tính đến việc ảnh hưởng do hoạt động của máy điều hòa đến hàng xóm xung quanh
Gas R32
Máy điều hòa Daikin âm trần FCF100CVM sử dụng gas R32. Ưu điểm của điều hòa sử dụng gas R32: Không phá hủy tầng ô zôn + Giảm tác nhân gây nóng lên toàn cầu + Tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng.
Độ bền cao
Các bảng mạch được phủ lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn trong không khí gây ra.
Chế độ bảo vệ tự động khi điện áp thấp
Trong các thời điểm tiêu thụ điện cao điểm trong ngày và đêm, nguồn điện có thể dao động. Bộ bảo vệ điện áp thấp áp sẽ tự động ngắt hoạt động. Khi điện áp phục hồi bình thường, máy sẽ hoạt động trở lại như trước khi ngắt.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU/h inverter 1 chiều FCF100CVM/RZF100CVM
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF100CVM | ||
Dàn Nóng | RZF100CVM | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.97 | |
COP | W/W | 3.37 | ||
CSPF | Wh/Wh | 5.50 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 | ||
cfm | 1.218/1.094/971/847/706 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 45.0/41.5/38.0/35.0/32.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 298 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.6 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.3(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 695 x 930 x 350 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 48 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |
Chưa có đánh giá